IViyethina Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam Socialist Republic of Vietnam |
---|
 |
|
|
Hymn |
---|
Tiến quân ca  |
Kusetjentiswa |
---|
Inhlokodolobha |
Hanoi  |
---|
Prime Minister of Vietnam  |
Nguyen Xuan Phuc  |
---|
Tehlukahlukano |
see
- Bắc Ninh
, Hà Nam , Hải Dương , Hưng Yên , Nam Định , Ninh Bình , Thái Bình , Vĩnh Phúc , Hanoi , Haiphong , Hà Tĩnh , Nghệ An , Quảng Bình , Quảng Trị , Thanh Hóa , Thừa Thiên-Huế , Bắc Giang , Bắc Kạn , Cao Bằng , Hà Giang , Lạng Sơn , Lào Cai , Phú Thọ , Quảng Ninh , Thái Nguyên , Tuyên Quang , Yên Bái , Điện Biên , Hòa Bình , Lai Châu , Sơn La , Đắk Lắk , Đắk Nông , Gia Lai , Kon Tum , Lâm Đồng , Bình Định , Khánh Hòa , Phú Yên , Quảng Nam , Quảng Ngãi , Da Nang , Bà Rịa-Vũng Tàu , Bình Dương , Bình Phước , Bình Thuận , Đồng Nai , Ninh Thuận , Tây Ninh , Ho Chi Minh City, An Giang , Bạc Liêu , Bến Tre , Cà Mau , Đồng Tháp , Hậu Giang , Kiên Giang , Long An , Sóc Trăng , Tiền Giang , Trà Vinh , Vĩnh Long and Cần Thơ 
|
---|
Tendzwawo |
---|
Tinkhalo |
16° N, 108° E / 16°N,108°E / 16; 108Koordenatuak: 16° N, 108° E / 16°N,108°E / 16; 108 |
---|
 |
Indzawo |
331,690 km² |
---|
Imincele |
IShayina, IKhambodiya and ILawoso |
---|
Highest point |
Fansipan  |
---|
Demography |
---|
Linani leBantfu |
94,660,000 (2018) |
---|
Density |
285.39 hab/km² |
---|
Tilwimi letisemtsetfweni |
Vietnamese  |
---|
Time zone |
UTC+07:00  |
---|
Plate code |
VN |
---|
www.vietnam.gov.vn/portal/page/portal/English |
IViyethina, Vietnam, IRiphabhulikhi yeNingizimu Ashiya.
- Inhlokodolobha: Hanoi.
- Linani lebantfu: 94.569.072 (2016).
- Bukhulu belive: 331.230 km².